VN520


              

江中釣月

Phiên âm : jiāng zhōng diào yuè.

Hán Việt : giang trung điếu nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 海底撈針, .

Trái nghĩa : , .

比喻極不可能做到的事。如:「你這個提議就好比江中釣月, 絕不可能實現的。」


Xem tất cả...