VN520


              

江湖艺人

Phiên âm : jiāng hú yì rén.

Hán Việt : giang hồ nghệ nhân.

Thuần Việt : biểu diễn lưu động; nghệ sĩ rày đây mai đó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biểu diễn lưu động; nghệ sĩ rày đây mai đó
中世纪欧洲流浪艺人,受人雇用,表演吟唱、讲故事、舞蹈、变戏法和哑剧等艺术


Xem tất cả...