Phiên âm : jiāng tún.
Hán Việt : giang đồn.
Thuần Việt : cá heo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá heo. 哺乳動物, 生活在江河中, 形狀很象魚, 沒有背鰭、頭圓、眼小, 全身黑色. 吃小魚和其他小動物. 通稱江豬.