VN520


              

汙膺

Phiên âm : wā yīng.

Hán Việt : ô ưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胸脯凹陷。《淮南子.說山》:「文王汙膺, 鮑申傴背。」


Xem tất cả...