Phiên âm : wū gòu.
Hán Việt : ô cấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
骯髒、不潔的東西。例他用肥皂洗掉滿手的汙垢。骯髒、汙穢的東西。如:「滿手汙垢」、「一身汙垢」。