VN520


              

汙漫

Phiên âm : wū màn.

Hán Việt : ô mạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.汙辱、玷汙。《新唐書.卷一○七.陳子昂傳.贊曰》:「子昂乃以王者之術勉之, 卒為婦人訕侮不用, 可謂薦圭璧於房闥, 以脂澤汙漫之也。」也作「汙僈」。2.汙穢不潔。《荀子.儒效》:「行不免於汙漫, 而冀人之以己為脩也。」也作「汙僈」。


Xem tất cả...