Phiên âm : hàn mǎ gōng láo.
Hán Việt : hãn mã công lao.
Thuần Việt : công lao hãn mã; công lao hiển hách; công lao chiế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công lao hãn mã; công lao hiển hách; công lao chiến chinh khó nhọc指战功后也泛指大的功劳(汗马:将士骑马作战,马累得出汗)