VN520


              

汗青

Phiên âm : hàn qīng.

Hán Việt : hãn thanh.

Thuần Việt : hoàn thành tác phẩm; viết xong .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hoàn thành tác phẩm; viết xong (thời xưa, viết chữ trên tre xanh, trước khi viết phải hơ trên lửa để tre bay hết nước cho dễ viết, từ đó hãn thanh có nghĩa là viết xong.). 古時在竹簡上記事, 采來青色的竹子, 要用火烤得竹板冒出水分才 容易書寫, 因此后世把著作完成叫做汗青.


Xem tất cả...