VN520


              

求馬唐肆

Phiên âm : qiú mǎ táng sì.

Hán Việt : cầu mã đường tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐肆, 空的市集。求馬唐肆, 到空的市集買馬。比喻所求的方法途徑不對, 必無所獲。語本《莊子.田子方》:「彼已盡矣, 而女求之以為有, 是求馬於唐肆也。」


Xem tất cả...