VN520


              

求假

Phiên âm : qiú jià.

Hán Việt : cầu giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

請假、告假。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「府吏聞此變, 因求假暫歸。」《資治通鑑.卷二三六.唐紀五十二.順宗永貞元年》:「叔文母病, 以身任國事之故, 不得親醫藥, 今特求假歸侍。」


Xem tất cả...