Phiên âm : qiú qīn gào yǒu.
Hán Việt : cầu thân cáo hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
向親友乞求、借貸。如:「公司發生財務危機, 急得董事長四處求親告友, 希望能度過這個難關。」