VN520


              

求親告友

Phiên âm : qiú qīn gào yǒu.

Hán Việt : cầu thân cáo hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向親友乞求、借貸。如:「公司發生財務危機, 急得董事長四處求親告友, 希望能度過這個難關。」


Xem tất cả...