VN520


              

永逝

Phiên âm : yǒng shì.

Hán Việt : vĩnh thệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 死別, .

Trái nghĩa : , .

青春永逝

♦Vĩnh viễn tiêu tan.
♦Thệ thế, tức là chết. ◇Tương Quang Từ 蔣光慈: Liệt Ninh tử liễu, Liệt Ninh phao khí liễu ngã môn nhi vĩnh thệ 列寧死了, 列寧拋棄了我們而永逝 (Tạc dạ lí mộng nhập thiên quốc 昨夜裏夢入天國, Khốc Liệt Ninh 哭列寧) Liệt Ninh chết rồi, Liệt Ninh đã bỏ chúng ta mà ra đi vĩnh viễn.


Xem tất cả...