Phiên âm : yǒng shēng huā.
Hán Việt : vĩnh sanh hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用急速冷凍等技術所保藏下來的鮮花。可長期保持花的新鮮度。