VN520


              

永福

Phiên âm : yǒng fú.

Hán Việt : vĩnh phúc.

Thuần Việt : Vĩnh Phúc; tỉnh Vĩnh Phúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vĩnh Phúc; tỉnh Vĩnh Phúc. 省. 越南地名. 北越省份之一.

♦Hạnh phúc vĩnh cửu. ◇Thái Bình Thiên Quốc 太平天國: Tương tứ hải tàn yêu tru tận, tự hưởng vĩnh phúc ư vô cùng dã 將四海殘妖誅盡, 自享永福於無窮也 (Thạch Đạt Khai 石達開, Huấn dụ huyện lương dân các an sanh nghiệp vật thụ yêu hoặc kinh hoàng thiên tỉ sự 訓諭縣良民各安生業勿受妖惑驚惶遷徙事).


Xem tất cả...