VN520


              

氣煤

Phiên âm : qì méi.

Hán Việt : khí môi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種煙煤。隔絕空氣加熱, 可產生大量煤氣。有些氣煤尚可用來煉油和提取化工原料。一般多用來與其他煙煤配合煉焦。


Xem tất cả...