Phiên âm : qì fèn nán píng.
Hán Việt : khí phẫn nan bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中感到憤恨不平。如:「他自上回無緣無故被老闆訓了一頓後, 心中便一直氣憤難平。」