VN520


              

气门

Phiên âm : qì mén.

Hán Việt : khí môn.

Thuần Việt : khí khổng; lỗ khí .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí khổng; lỗ khí (của một số loại côn trùng)
昆虫等陆栖的节肢动物呼吸器官的一部分,在身体的表面,是空气的出入口也叫气孔
轮胎等充气的活门,主要由气门心和金属圈构成空气由气门压入后不易逸出
lỗ không khí (của một số máy móc)
某些机器上进出气体的装置


Xem tất cả...