Phiên âm : qìángáng.
Hán Việt : khí ngang ngang.
Thuần Việt : khí phách hiên ngang; khí thế bừng bừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí phách hiên ngang; khí thế bừng bừng(气昂昂的)形容人精神振作、气势威武雄赳赳,气昂昂。xióngjǐujǐu,qìángáng。hùng dũng oai phong.