Phiên âm : qì gǔ.
Hán Việt : khí 臌.
Thuần Việt : bệnh chướng khí; bệnh đầy hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh chướng khí; bệnh đầy hơi中医指由于气凝滞不通而引起的鼓胀