Phiên âm : qì huà.
Hán Việt : khí hóa.
Thuần Việt : hoá khí; sự hoá khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá khí; sự hoá khí任何一种将物质转化成为气体的化学过程或热过程泛指阴阳之气化生万物