VN520


              

气化

Phiên âm : qì huà.

Hán Việt : khí hóa.

Thuần Việt : hoá khí; sự hoá khí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoá khí; sự hoá khí
任何一种将物质转化成为气体的化学过程或热过程
泛指阴阳之气化生万物


Xem tất cả...