VN520


              

毫子

Phiên âm : háo zi.

Hán Việt : hào tử.

Thuần Việt : hào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hào (loại tiền 1 hào, 2 hào, 5 hào được sử dụng ở vùng Quảng Đông và Quảng Tây thời xưa.). 舊時廣東、廣西等地區使用的一角、二角、五角的銀幣, 二角的最常見.


Xem tất cả...