Phiên âm : háo zi.
Hán Việt : hào tử.
Thuần Việt : hào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hào (loại tiền 1 hào, 2 hào, 5 hào được sử dụng ở vùng Quảng Đông và Quảng Tây thời xưa.). 舊時廣東、廣西等地區使用的一角、二角、五角的銀幣, 二角的最常見.