VN520


              

毫不做作

Phiên âm : háo bù zuò zuò.

Hán Việt : hào bất tố tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

絲毫不矯揉作態。例她為人坦率自然, 毫不做作, 因此贏得了不少友誼。
絲毫不矯揉作態。如:「她為人坦率自然, 毫不做作, 因此贏得了不少友誼。」


Xem tất cả...