Phiên âm : máo fǎ sǒng rán.
Hán Việt : mao phát tủng nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常害怕驚嚇的樣子。《紅樓夢》第一○一回:「雖然毛髮悚然, 心中卻也明白。」也作「毛骨悚然」。義參「毛骨悚然」。見「毛骨悚然」條。