VN520


              

毛髮悚然

Phiên âm : máo fǎ sǒng rán.

Hán Việt : mao phát tủng nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常害怕驚嚇的樣子。《紅樓夢》第一○一回:「雖然毛髮悚然, 心中卻也明白。」也作「毛骨悚然」。
義參「毛骨悚然」。見「毛骨悚然」條。


Xem tất cả...