VN520


              

毛孔

Phiên âm : máo kǒng.

Hán Việt : mao khổng .

Thuần Việt : lỗ chân lông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỗ chân lông. 汗孔:汗腺在皮膚表面的開口, 汗從這里排泄出來.


Xem tất cả...