Phiên âm : máo kǒng.
Hán Việt : mao khổng .
Thuần Việt : lỗ chân lông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ chân lông. 汗孔:汗腺在皮膚表面的開口, 汗從這里排泄出來.