Phiên âm : máo mao tēng tēng.
Hán Việt : mao mao đằng đằng .
Thuần Việt : hấp tấp; bộp chộp; hấp ta hấp tấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hấp tấp; bộp chộp; hấp ta hấp tấp. (毛毛騰騰的)行動慌張, 不沉著.