VN520


              

毛髮之功

Phiên âm : máo fǎ zhī gōng.

Hán Việt : mao phát chi công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻極微小的功勞。《文選.曹植.求自試表》:「竊不自量, 志在效命, 庶立毛髮之功, 以報所受之恩。」


Xem tất cả...