Phiên âm : máo fǎ zhī gōng.
Hán Việt : mao phát chi công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻極微小的功勞。《文選.曹植.求自試表》:「竊不自量, 志在效命, 庶立毛髮之功, 以報所受之恩。」