Phiên âm : máo kāi gǔ sǒng.
Hán Việt : mao khai cốt tủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常驚懼恐慌。明.周朝俊《紅梅記》第二四齣:「非虛哄, 說破了毛開骨悚, 你敢也跌腳搥胸。」