VN520


              

毛開骨悚

Phiên âm : máo kāi gǔ sǒng.

Hán Việt : mao khai cốt tủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常驚懼恐慌。明.周朝俊《紅梅記》第二四齣:「非虛哄, 說破了毛開骨悚, 你敢也跌腳搥胸。」


Xem tất cả...