VN520


              

毛薑

Phiên âm : máo jiāng.

Hán Việt : mao khương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人毛毛躁躁。如:「像你這樣毛薑, 休想做出一件完美的事來。」
毛薑(學名:Zingiberkawagoi)爲姜科姜屬下的一個種.**...閱讀更多


Xem tất cả...