Phiên âm : máo jiāng.
Hán Việt : mao khương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人毛毛躁躁。如:「像你這樣毛薑, 休想做出一件完美的事來。」毛薑(學名:Zingiberkawagoi)爲姜科姜屬下的一個種.**...閱讀更多