VN520


              

毛细现象

Phiên âm : máo xì xiàn xiàng.

Hán Việt : mao tế hiện tượng.

Thuần Việt : hiện tượng mao dẫn; tính mao dẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiện tượng mao dẫn; tính mao dẫn
把直径很细的管子插到液体里,管内的液面上升或下降造成管内比管外的液面高或低的现象液体内聚力大于附着力时,管内液面下降,表面凸起;液体的内聚力小于附着力时, 管内液面上升,表面凹下吸墨纸吸墨水,灯心把油吸上来,都是毛细现象


Xem tất cả...