Phiên âm : máo cao.
Hán Việt : mao tháo .
Thuần Việt : thô; ẩu; không kỹ càng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thô; ẩu; không kỹ càng. 粗糙;不細致.