Phiên âm : máo zhú.
Hán Việt : mao trúc .
Thuần Việt : tre bương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tre bương. 竹的一種, 通常高達二、三丈, 節間的距離較短, 葉表面綠色, 背面帶淡白色. 莖的壁厚而堅韌, 抗拉和抗壓的能力較強. 是優良的建筑材料, 也可用來制造器物. 也叫南竹.