VN520


              

毛廁

Phiên âm : máo si.

Hán Việt : mao xí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廁所。《紅樓夢》第一二回:「少不得扯謊, 說黑了, 失腳掉在毛廁裡了。」《文明小史》第七回:「連毛廁裡, 小的也去看過;並沒有一個人影子。」也作「毛司」。


Xem tất cả...