Phiên âm : máo cì.
Hán Việt : mao thứ.
Thuần Việt : gờ ráp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gờ ráp (ở vật đúc). ( 毛刺兒)金屬工件的邊緣或較光滑的平面上因某種原因而產生的不光, 不平的部分. 通常應加工去掉毛刺.