Phiên âm : máo yā tóu.
Hán Việt : mao nha đầu.
Thuần Việt : con bé; cô nhóc; nha đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con bé; cô nhóc; nha đầu小女孩通常含有轻视的意味