Phiên âm : dú móu.
Hán Việt : độc mưu.
Thuần Việt : âm mưu thâm độc; âm mưu hiểm độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm mưu thâm độc; âm mưu hiểm độc阴险毒辣的计谋