Phiên âm : dú shǒu zūn quán.
Hán Việt : độc thủ tôn quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻凶狠、無情的打鬥。《舊五代史.卷六○.唐書.李襲吉傳》:「毒手尊拳, 交相於暮夜;金戈鐵馬, 蹂踐於明時。」