Phiên âm : dú sǐ.
Hán Việt : độc tử.
Thuần Việt : đánh thuốc độc; bỏ thuốc độc; hạ độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh thuốc độc; bỏ thuốc độc; hạ độc. 下毒, 用毒藥殺害.