Phiên âm : dú pǐn.
Hán Việt : độc phẩm.
Thuần Việt : chất có hại; thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất có hại; thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện. 指作為嗜好品用的鴉片、嗎啡、海洛因等.