VN520


              

毒品

Phiên âm : dú pǐn.

Hán Việt : độc phẩm.

Thuần Việt : chất có hại; thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất có hại; thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện. 指作為嗜好品用的鴉片、嗎啡、海洛因等.


Xem tất cả...