VN520


              

毒计

Phiên âm : dú jì.

Hán Việt : độc kế.

Thuần Việt : độc kế; kế độc; mưu mô nham hiểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc kế; kế độc; mưu mô nham hiểm
毒辣的计策
shè xià dújì
đặt ra kế độc


Xem tất cả...