Phiên âm : dú cǎo.
Hán Việt : độc thảo.
Thuần Việt : cỏ độc; độc thảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 香花, .
cỏ độc; độc thảo (ví với lời nói và tác phẩm có hại đến nhân dân và chủ nghĩa xã hội.). 有毒的草, 比喻對人民、對社會進步有害的言論和作品.