VN520


              

毒草

Phiên âm : dú cǎo.

Hán Việt : độc thảo.

Thuần Việt : cỏ độc; độc thảo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 香花, .

cỏ độc; độc thảo (ví với lời nói và tác phẩm có hại đến nhân dân và chủ nghĩa xã hội.). 有毒的草, 比喻對人民、對社會進步有害的言論和作品.


Xem tất cả...