Phiên âm : dú yá.
Hán Việt : độc nha.
Thuần Việt : răng nọc; răng độc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
răng nọc; răng độc (của rắn). 毒蛇的一個長而中空或者帶溝的經常伸出的牙.