VN520


              

殽饌

Phiên âm : yáo zhuàn.

Hán Việt : hào soạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指飯菜。《三國志.卷五九.吳書.吳主五子傳.孫登傳》:「天戴陛下, 而以下流之念, 減損大官殽饌, 過於禮制, 臣竊憂惶。」元.秦夫《東堂老》第四折:「擺設的一般般殽饌美, 酬酢的一個個綺羅新。」也作「肴饌」、「餚饌」。