VN520


              

殽亂

Phiên âm : yáo luàn.

Hán Việt : hào loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雜亂無章。《莊子.齊物論》:「自我觀之, 仁義之端, 是非之塗, 樊然殽亂, 吾惡能知其辯。」《漢書.卷三○.藝文志》:「戰國從衡, 真偽分爭, 諸子之言紛然殽亂。」也作「淆亂」。