VN520


              

殽雜

Phiên âm : yáo zá.

Hán Việt : hào tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 混淆, .

Trái nghĩa : , .

混雜不清。《漢書.卷二四.食貨志下》:「然鑄錢之情, 非殽雜為巧, 則不可得贏。」唐.于邵〈與斐諫議虬書〉:「風流更代, 紛然殽雜。」也作「淆雜」。