Phiên âm : cán hái.
Hán Việt : tàn hài.
Thuần Việt : xác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác (hài cốt của người hoặc thú vật, mượn chỉ nhà cửa, máy móc, xe cộ hư hỏng, sứt mẻ)人或动物的尸骨,借指残破的建筑物机械车辆等