VN520


              

殆盡

Phiên âm : dài jìn.

Hán Việt : đãi tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幾乎全部完了。例凋落殆盡
幾乎全部完了。《三國演義》第六回:「又差呂布發掘先皇及后妃陵寢, 取其金寶。軍士乘勢掘官民墳塚殆盡。」