Phiên âm : dài jìn.
Hán Việt : đãi tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幾乎全部完了。例凋落殆盡幾乎全部完了。《三國演義》第六回:「又差呂布發掘先皇及后妃陵寢, 取其金寶。軍士乘勢掘官民墳塚殆盡。」