VN520


              

殆無虛日

Phiên âm : dài wú xū rì.

Hán Việt : đãi vô hư nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幾乎沒有閒過一天。元.周密《武林舊事.卷一.大禮》:「先自前一月以來, 次第按試習儀, 殆無虛日。」《隋唐演義》第九三回:「於是株連蔓引, 搜捕窮治, 殆無虛日。」