VN520


              

殆無孑遺

Phiên âm : dài wú jié yí.

Hán Việt : đãi vô kiết di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幾乎沒有一點殘存。晉.周祗〈與劉裕書諫伐蜀〉:「然益土荒殘, 野無青草, 成都之內, 殆無孑遺。」