VN520


              

殃煞

Phiên âm : yāng shà.

Hán Việt : ương sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連累、害死。元.馬致遠《青衫淚》第三折:「每日江頭如爛泥, 把似噇不的少吃, 則被你殃煞我喫敲賊。」