Phiên âm : yāng shà.
Hán Việt : ương sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連累、害死。元.馬致遠《青衫淚》第三折:「每日江頭如爛泥, 把似噇不的少吃, 則被你殃煞我喫敲賊。」