VN520


              

殃國禍家

Phiên âm : yāng guó huò jiā.

Hán Việt : ương quốc họa gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使國家遭殃, 使家庭蒙禍。南朝梁.武帝〈淨業賦〉:「前輪折軸, 後車覆軌, 殃國禍家, 亡身絕祀。」