Phiên âm : yāng guó huò jiā.
Hán Việt : ương quốc họa gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使國家遭殃, 使家庭蒙禍。南朝梁.武帝〈淨業賦〉:「前輪折軸, 後車覆軌, 殃國禍家, 亡身絕祀。」